Có 2 kết quả:
创刊 chuàng kān ㄔㄨㄤˋ ㄎㄢ • 創刊 chuàng kān ㄔㄨㄤˋ ㄎㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start publishing
(2) to found a journal
(2) to found a journal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start publishing
(2) to found a journal
(2) to found a journal
Bình luận 0